--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khách sáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khách sáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khách sáo
+ adj
ceremonious; formal
khách sáo trong cách cư xử
to be formal in one's behaviour
Lượt xem: 957
Từ vừa tra
+
khách sáo
:
ceremonious; formalkhách sáo trong cách cư xửto be formal in one's behaviour
+
cách mạng hoá
:
To revolutionizecách mạng hoá tư tưởngto revolutionize ideology, to revolutionize one's thinking
+
giải thoát
:
Free, release (from bonds)Lead to the cessation of pain, release from pain (theo đạo Phật)
+
doppler
:
nhà vật lý học người Úc nổi tiếng với hiệu ứng Doppler (1803-1853)
+
snare
:
cái bẫy, cái lưới (bẫy chim)to sit a snare gài bẫy, giăng lưới